1 | | Bài tập xử lý số tín hiệu. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 395tr Thông tin xếp giá: ÐV698, MV478 |
2 | | Bài tập xử lý số tín hiệu. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 487tr Thông tin xếp giá: ÐV699, MV479 |
3 | | Bộ sách kỹ thuật thông tin số: = Digital communication technique. T.1 -Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến. Nguyễn Văn Đức Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 99tr Thông tin xếp giá: ÐV433 |
4 | | Bộ sách kỹ thuật thông tin số: = Digital communication technique. T.4 Thông tin vô tuyến Nguyễn Văn Đức Tập 4 . - . - H.: KHKT, . - 2007: ;271tr 24cm Thông tin xếp giá: DV.435, MV.292 |
5 | | Căn bản về điện và điện tử. Tập 1 . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 226tr Thông tin xếp giá: ÐL136 |
6 | | Căn bản về điện và điện tử. Tập 2 . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 224tr Thông tin xếp giá: ÐL137 |
7 | | Compact disc player nguyên lý và căn bản sửa chữa Phạm Đình Bảo. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 216tr Thông tin xếp giá: ÐV281 |
8 | | Cơ sở Kỹ thuật điện. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 511tr Thông tin xếp giá: ÐV437, MV294 |
9 | | Cơ sở Kỹ thuật điện. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 491tr Thông tin xếp giá: ÐV438, MV295 |
10 | | Điều khiển tự động Nguyễn Thị Phương Hà Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 237tr Thông tin xếp giá: ÐL180, ML117 |
11 | | Điều khiển tự động Nguyễn Thị Phương Hà. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 411tr Thông tin xếp giá: ÐL179, ML116 |
12 | | Điện tử căn bản Phạm Đình Bảo. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 450tr Thông tin xếp giá: ÐV267, MV183 |
13 | | Điện tử căn bản Phạm Đình Bảo. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 250tr Thông tin xếp giá: ÐV266, MV182 |
14 | | Điện tử ứng dụng trong công nghiệp Nguyễn Tấn Phước. Tập 1 . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2001. - 99tr Thông tin xếp giá: ÐL236, ML159 |
15 | | Kỹ thuật điều khiển tự động Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2011. - 323tr Thông tin xếp giá: ÐV702, MV500 |
16 | | Kỹ thuật học tổng hợp cơ khí điện - điện tử . Tập 3: Điện tử . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 187tr Thông tin xếp giá: ÐV377 |
17 | | Lý thuyết mạch/Hồ Văn Sung. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 184tr Thông tin xếp giá: ÐL192, ML130 |
18 | | Lý Thuyết Mạch/Hồ Văn Sung. tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 216tr Thông tin xếp giá: ÐL193, ML131 |
19 | | Mạch điện tử Nguyễn Tấn Phước. Tập 1 . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐL245, ML160 |
20 | | Mạch điện tử Nguyễn Tấn Phước. Tập 2 . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 112tr Thông tin xếp giá: ÐL246, ML161 |
21 | | Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 171tr Thông tin xếp giá: ÐL375 |
22 | | Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 192tr Thông tin xếp giá: ÐL376 |
23 | | Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 251tr Thông tin xếp giá: ÐL377 |
24 | | Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 4 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐL378 |
25 | | Sổ tay tra cứu IC tivi màu và Monitor. Phạm Đình Bảo Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 456tr Thông tin xếp giá: ÐV283 |
26 | | Sổ tay tra cứu IC trong ti vi màu Phạm Đình Bảo. Tập 2B . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 578tr Thông tin xếp giá: ÐV282 |
27 | | Sổ tay tra cứu IC trong tivi màu Phạm Đình Bảo. Tập 2A . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 239tr Thông tin xếp giá: ÐV280 |
28 | | Sổ tay tra cứu linh kiện bán dẫn. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Trẻ, 1999. - 771tr Thông tin xếp giá: ÐN334 |
29 | | Xử lý tín hiệu và lọc số /Nguyễn Quốc Trung. Tập 3 - Chương trình nâng cao . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 357tr Thông tin xếp giá: ÐL534, ML324 |
30 | | 101 mạch ứng dụng điện tử - kỹ thuật số / Đỗ Kim Bằng . - 1. - h : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 102tr Thông tin xếp giá: ÐV185, MV119 |